Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 黄河改道
黄河 こうが
nhuốm vàng dòng sông (ở trung quốc)
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
河道 かどう
lòng sông, dòng chảy
黄道 こうどう おうどう
nhật thực, nguyệt thực, đường hoàng đạo
黄河文明 こうがぶんめい
nền văn minh Hoàng Hà
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
黄道色 こうどうしょく
màu vàng đồng