黄泉路
よみじ「HOÀNG TUYỀN LỘ」
☆ Danh từ
Con đường đến suối vàng (âm phủ)

黄泉路 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 黄泉路
黄泉 こうせん よみ
dòng suối ngầm (trong lòng đất); âm ty, âm phủ
黄泉国 よもつくに
nơi người chết đi ở thế giới bên kia
硫黄泉 いおうせん いおういずみ
sulfur nứt rạn
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
黄泉の国 よみのくに
âm ty, âm phủ, diêm vương
黄泉帰る よみがえる
phục sinh; hồi sinh; sống lại (người chết)
黄泉竈食ひ よもつへぐい
việc ăn thức ăn được nấu cho người chết, ăn thức ăn ở âm phủ (nhằm ngăn quay lại nhân gian)