黄泉竈食ひ
よもつへぐい
☆ Cụm từ, danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Việc ăn thức ăn được nấu cho người chết, ăn thức ăn ở âm phủ (nhằm ngăn quay lại nhân gian)

Bảng chia động từ của 黄泉竈食ひ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 黄泉竈食ひする/よもつへぐいする |
Quá khứ (た) | 黄泉竈食ひした |
Phủ định (未然) | 黄泉竈食ひしない |
Lịch sự (丁寧) | 黄泉竈食ひします |
te (て) | 黄泉竈食ひして |
Khả năng (可能) | 黄泉竈食ひできる |
Thụ động (受身) | 黄泉竈食ひされる |
Sai khiến (使役) | 黄泉竈食ひさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 黄泉竈食ひすられる |
Điều kiện (条件) | 黄泉竈食ひすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 黄泉竈食ひしろ |
Ý chí (意向) | 黄泉竈食ひしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 黄泉竈食ひするな |
黄泉竈食ひ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 黄泉竈食ひ
黄泉 こうせん よみ
dòng suối ngầm (trong lòng đất); âm ty, âm phủ
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
黄泉国 よもつくに
nơi người chết đi ở thế giới bên kia
硫黄泉 いおうせん いおういずみ
sulfur nứt rạn
黄泉路 よみじ
con đường đến suối vàng (âm phủ)
竈 くど かまど
lò; bếp lò.
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền