Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 黄海南道
黄海 こうかい
Vùng biển dài, hẹp nằm giữa bán đảo Ả Rập và đại lục châu Phi
南半道海豚 みなみはんどういるか ミナミハンドウイルカ
Indo-Pacific bottlenose dolphin (Tursiops aduncus)
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
カリブかい カリブ海
biển Caribê
カスピかい カスピ海
biển Caspia
黄道 こうどう おうどう
nhật thực, nguyệt thực, đường hoàng đạo
海南 かいなん
vùng biển phía Nam