黄疸
おうだん「HOÀNG ĐẢN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Bệnh vàng da
重症黄疸
Bệnh vàng da nặng
新生児黄疸
Bệnh vàng da của trẻ sơ sinh .

黄疸 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 黄疸
核黄疸 かくおうだん
bệnh hạch hoàng đản; bệnh vàng da ở trẻ sơ sinh
新生児黄疸 しんせいじおうだん
bệnh vàng da ở trẻ sơ sinh
黄 き
màu vàng; vàng
黄冬 おうとう
tháng mười hai âm lịch
黄丹 おうだん おうに
màu vàng đỏ, màu cam rám nắng, cam đậm
黄瓜 きゅうり
cây dưa chuột, quả dưa chuột, cool
黄衣 おうえ
áo màu vàng
黄血 きぢ きじ
con giun mắt được dùng làm mồi câu cá