黄砂現象
こうさげんしょう「HOÀNG SA HIỆN TƯỢNG」
☆ Danh từ
Hiện tượng bão cát vàng

黄砂現象 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 黄砂現象
黄砂 こうさ
cát vàng
現象 げんしょう
hiện tượng
気象現象 きしょうげんしょう
hiện tượng khí tượng
サハラさばく サハラ砂漠
sa mạc Sahara.
インドぞう インド象
voi Châu Á; voi Ấn độ
アフリカぞう アフリカ象
voi Châu phi
ガラパゴス現象 ガラパゴスげんしょう
hiện tượng Galapagos
リーゼガング現象 リーゼガングげんしょう
Vòng liesegang (là một hiện tượng được thấy ở nhiều, nếu không phải là hầu hết, các hệ thống hóa học trải qua phản ứng kết tủa trong những điều kiện nồng độ nhất định và trong trường hợp không có đối lưu)