Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
緯度(緯線) いど(いせん)
độ vĩ
経緯線網 けいいせんもう
mạng lưới
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
劣線型 劣線がた
tuyến tính dưới
杆線虫 杆線むし
giun rhabditoidea