Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
墓 はか
mả
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
墓園 ぼえん
nghĩa trang, nghĩa địa
墓穴 ぼけつ はかあな
huyệt
陵墓 りょうぼ
lăng, lăng mộ, lăng tẩm (của hoàng đế, hoàng hậu...)
墓場 はかば
Nghĩa địa; bãi tha ma.
墓標 ぼひょう はかじるし
bia mộ; mộ chí.
墓誌 ぼし
mộ chi, văn bia, văn mộ chí