黄色雀蛾
きいろすずめ きいろすずめが「HOÀNG SẮC TƯỚC NGA」
☆ Danh từ
Con mối chim ưng

黄色雀蛾 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 黄色雀蛾
雀蛾 すずめが スズメガ
Sphingidae (họ bướm đêm gồm khoảng 1.200 loài, phân bố chủ yếu ở vùng nhiệt đới)
黄色雀蜂 きいろすずめばち キイロスズメバチ
ong màu vàng giống con ong vẹ
黄雀 こうじゃく きすずめ
chim sẻ
雀色 すずめいろ
màu nâu đậm, màu nâu đen (như màu lông cách của chim sẻ)
黄雀風 こうじゃくふう
gió Đông Nam thổi vào mùa mưa (khoảng tháng 5 âm lịch) (truyền thuyết Trung Quốc kể rằng khi cơn gió này thổi qua, cá biển biến thành chim sẻ)
黄色 きいろ こうしょく おうしょく
màu vàng
黄色色素 きいろしきそ
hợp chất hóa học Pigment Yellow
黄斑蝙蝠蛾 きまだらこうもり キマダラコウモリ
endoclita sinensis (là một loài bướm đêm thuộc họ Hepialidae)