Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
黄色雀蛾
きいろすずめ きいろすずめが
con mối chim ưng
雀蛾 すずめが スズメガ
Sphingidae (họ bướm đêm gồm khoảng 1.200 loài, phân bố chủ yếu ở vùng nhiệt đới)
黄色雀蜂 きいろすずめばち キイロスズメバチ
ong màu vàng giống con ong vẹ
黄雀 こうじゃく きすずめ
chim sẻ
雀色 すずめいろ
màu nâu đậm, màu nâu đen (như màu lông cách của chim sẻ)
黄雀風 こうじゃくふう
gió Đông Nam thổi vào mùa mưa (khoảng tháng 5 âm lịch) (truyền thuyết Trung Quốc kể rằng khi cơn gió này thổi qua, cá biển biến thành chim sẻ)
黄色 きいろ こうしょく おうしょく
màu vàng
黄色色素 きいろしきそ
hợp chất hóa học Pigment Yellow
ココアいろ ココア色
màu ca cao
「HOÀNG SẮC TƯỚC NGA」
Đăng nhập để xem giải thích