黄色雀蜂
きいろすずめばち キイロスズメバチ「HOÀNG SẮC TƯỚC PHONG」
☆ Danh từ
Ong màu vàng giống con ong vẹ

黄色雀蜂 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 黄色雀蜂
茶色雀蜂 ちゃいろすずめばち チャイロスズメバチ
sừng đen hoặc sừng Dybowski (một loài ong bắp cày)
黄色雀蛾 きいろすずめ きいろすずめが
con mối chim ưng
雀蜂 すずめばち スズメバチ
ong bắp cày
蜂雀 はちすずめ
chim ruồi, chim ong
黄帯頬長雀蜂 きおびほおながすずめばち キオビホオナガスズメバチ
ong má vàng
黄雀 こうじゃく きすずめ
chim sẻ
大雀蜂 おおすずめばち おおスズメバチ オオスズメバチ
ong bắp cày khổng lồ Châu Á
紋雀蜂 もんすずめばち モンスズメバチ
ong mật