黄雀
こうじゃく きすずめ「HOÀNG TƯỚC」
☆ Danh từ
Chim sẻ

Từ đồng nghĩa của 黄雀
noun
黄雀 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 黄雀
黄雀風 こうじゃくふう
gió Đông Nam thổi vào mùa mưa (khoảng tháng 5 âm lịch) (truyền thuyết Trung Quốc kể rằng khi cơn gió này thổi qua, cá biển biến thành chim sẻ)
黄色雀蜂 きいろすずめばち キイロスズメバチ
ong màu vàng giống con ong vẹ
黄色雀蛾 きいろすずめ きいろすずめが
con mối chim ưng
まーじゃんをする 麻雀をする
đánh mạt chược.
黄帯頬長雀蜂 きおびほおながすずめばち キオビホオナガスズメバチ
ong má vàng
雀 すずめ スズメ
chim sẻ
雀梟 すずめふくろう スズメフクロウ
chim cú
稲雀 いなすずめ
chim sẻ gạo