Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 黄花崗起義
花崗岩 かこうがん
đá granit
黄花 こうか きはな
cây hoa cúc, hoa cúc
バラのはな バラの花
hoa hồng.
花崗閃緑岩 かこうせんりょくがん
đá granodiorit, đá hoa cương
花崗岩質マグマ かこうがんしつマグマ
chất lỏng đá hoa cương
黄花石楠花 きばなしゃくなげ
Rhododendron aureum (một loài thực vật có hoa trong họ Thạch nam)
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.