Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
黄花 こうか きはな
cây hoa cúc, hoa cúc
バラのはな バラの花
hoa hồng.
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
黄花石楠花 きばなしゃくなげ
Rhododendron aureum (một loài thực vật có hoa trong họ Thạch nam)
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.