Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
黄色 きいろ こうしょく おうしょく
màu vàng
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
赤色 せきしょく あかいろ
Màu đỏ
黄色色素 きいろしきそ
hợp chất hóa học Pigment Yellow
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
ココアいろ ココア色
màu ca cao
くりーむいろ クリーム色
màu kem.
オリーブいろ オリーブ色
màu xanh ô liu; màu lục vàng