Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 黄連解毒湯
黄連湯 おーれんゆ
cây kế thánh (milk thistle)
こんご・ざいーるかいほうみんしゅせいりょくれんごう コンゴ・ザイール解放民主勢力連合
Liên minh các lực lượng Dân chủ vì sự giải phóng Congo-Zaire.
解毒 げどく
giải độc, thải độc
解毒薬 げどくやく
thuốc giải độc, cái trừ tà
アンモニア解毒 アンモニアげどく
giải độc amoniac
解毒剤 げどくざい
thuốc giải độc
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.
アヘンちゅうどく アヘン中毒
xốc thuốc (phiện); hút thuốc phiện quá liều