Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 黄金の床几
床几 しょうぎ
cắm trại ghế đẩu; gấp ghế đẩu
金床 きむゆか
cái đe
黄金 おうごん こがね きがね くがね
vàng; bằng vàng
几 おしまずき き つくえ きにょう
bảng
ばったり床几 ばったりしょうぎ
gấp băng ghế dự bị ở phía trước của nhà phố truyền thống
ばったん床几 ばったんしょうぎ
folding bench at the front of traditional townhouses
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng