ばったり床几
ばったりしょうぎ
☆ Danh từ
Gấp băng ghế dự bị ở phía trước của nhà phố truyền thống

ばったり床几 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ばったり床几
床几 しょうぎ
cắm trại ghế đẩu; gấp ghế đẩu
ばったん床几 ばったんしょうぎ
folding bench at the front of traditional townhouses
几 おしまずき き つくえ きにょう
bảng
cắm trại ghế đẩu; gấp ghế đẩu
几案 きあん き あん
kỷ án; cái bàn (từ cổ nên hiếm dùng)
几帳 きちょう
che màn
phát biểu (của) sự kính trọng thêm vào tên (của) adressee trên (về) một bức thư (lit. dưới bàn)
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.