つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
黄金の文字 こがねのもじ
chữ vàng, chữ viết bằng sơn vàng
黄金 おうごん こがね きがね くがね
vàng; bằng vàng
月金 げつきん つききん
ngày thứ hai và ngày thứ sáu trong tuần
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
月の物 つきのもの
sự thấy kinh, kinh nguyệt