Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
月の物
つきのもの
sự thấy kinh, kinh nguyệt
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
人物月旦 じんぶつげったん
phác họa nhân vật, nhận xét về tính cách
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
「NGUYỆT VẬT」
Đăng nhập để xem giải thích