Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 黄金の法
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
黄金 おうごん こがね きがね くがね
vàng; bằng vàng
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
黄金の文字 こがねのもじ
chữ vàng, chữ viết bằng sơn vàng
黄金国 おうごんこく
xứ En, đô, ra
黄金期 おうごんき
thời kỳ hoàng kim