Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
黄金 おうごん こがね きがね くがね
vàng; bằng vàng
割金 わりきん
tiền chia theo đầu người.
分割 ぶんかつ
sự phân cắt
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
黄金鶸 おうごんひわ オウゴンヒワ
chim vàng anh Mỹ, sẻ thông vàng châu Mỹ
黄金餅 こがねもち
bánh bao bột kê
黄金国 おうごんこく
xứ En, đô, ra