Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
勇者 ゆうしゃ ゆうじゃ
người anh hùng, nhân vật nam chính
黄金 おうごん こがね きがね くがね
vàng; bằng vàng
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
黄金国 おうごんこく
xứ En, đô, ra
黄金期 おうごんき
thời kỳ hoàng kim
豆黄金 まめこがね
bọ cánh cứng Nhật Bản (là một loài bọ cánh cứng, có chiều dài khoảng 15 milimét và rộng 10 milimét, với elytra màu đồng đỏ óng ánh còn đầu và ngực có màu xanh lá cây)
黄金鶸 おうごんひわ オウゴンヒワ
chim vàng anh Mỹ, sẻ thông vàng châu Mỹ