Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 黄錫鎬
鎬 しのぎ
gờ kiếm
鎬鑿 しのぎのみ
cái bay đục (để làm phẳng đáy các lỗ, rãnh trên gỗ)
錫 すず スズ
thiếc.
錫ペスト すずペスト
sâu bọ thiếc (dạng biến đổi dị hướng, tự xúc tác của nguyên tố thiếc, gây hư hỏng các vật bằng thiếc ở nhiệt độ thấp)
錫石 すずいし
cassiterite (khoáng vật oxide thiếc, SnO₂)
錫蘭 セイロン
Sri Lanka
錫杖 しゃくじょう
thiếc lá.
巡錫 じゅんしゃく
thuyết giáo đi du lịch