Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 黄鍾律
黄金律 おうごんりつ
(kinh thánh) quy tắc xử sự chuẩn mực, khuôn vàng thước ngọc
鍾 しょう
thạp đồng tròn đựng rượu (thời Hán Trung Quốc)
律 りつ
lời răn dạy; nguyên tắc
chúa trời để tránh bệnh và vận rủi
鍾馗 しょうき
Zhong Kui (vị thần truyền thống của Trung Quốc được cho là ngăn chặn bệnh dịch và xua đuổi những sinh vật xấu xa)
黄 き
màu vàng; vàng
新律 しんりつ
luật mới
律動 りつどう
nhịp điệu, sự nhịp nhàng