黄鐘
おうしき こうしょう「HOÀNG CHUNG」
☆ Danh từ
(ở Nhật Bản) nốt thứ 8 của thang âm cổ (khoảng A)

黄鐘 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 黄鐘
黄鐘調 おうしきちょう おうしきじょう
(nhã nhạc) điệu thức với nốt chủ đạo là nốt la
鐘 かね
chuông.
梵鐘 ぼんしょう
cái chuông miếu
釣鐘 つりがね
chuông Phật; chuông treo ở chùa
早鐘 はやがね
chuông báo động
鳧鐘 ふしょう
chuông chùa
破鐘 われがね
làm nứt cái chuông; một dội lên tiếng nói
電鐘 でんしょう
chuông tín hiệu điện (đặc biệt là tại các điểm giao cắt đường sắt)