Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
黍 きび きみ キビ
cây kê, hạt kê
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
糯黍 もちきび モチキビ
hạt kê
高黍 たかきび タカキビ
cao lương
蜀黍 もろこし モロコシ
cây lúa miến
唐黍 とうきび
Ngô, bắp,cây kê ấn độ.
殻 かく から がら
vỏ (động thực vật); trấu (gạo); lớp bao ngoài; vỏ ngoài