Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
黒鉄 くろがね
sắt.
黒色 こくしょく
màu đen.
色黒 いろぐろ いろくろ
ngăm đen
鉄色 てついろ
màu xanh ánh thép
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
ココアいろ ココア色
màu ca cao
こーひーいろ コーヒー色
màu cà phê sữa.
くりーむいろ クリーム色
màu kem.