Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
事件 じけん
đương sự
一件 いっけん いちけん
một sự kiện; một sự việc; một vấn đề; một vụ việc; một trường hợp
月事 げつじ つきごと
sự thấy kinh, kinh nguyệt
件の一件 くだんのいっけん けんのいちけん
vấn đề trong câu hỏi
刑事事件 けいじじけん
vụ án hình sự
民事事件 みんじじけん
dân sự.
月一 つきいち
1 tháng 1 lần