Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
黒い くろい
đen; u ám; đen tối
黒黒 くろぐろ
màu đen thẫm.
河 ホー かわ
sông; dòng sông
黒い目 くろいめ
mắt đen
黒い霧 くろいきり
sương dày.
か黒い かぐろい
màu đen
薄黒い うすぐろい
hơi đen, đen đen