Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
黒石 くろいし
đá đen
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
黒曜石 こくようせき
Opxiđian, đá vỏ chai
石版印刷 せきばんいんさつ
thuật in đá, thuật in thạch bản
黒金剛石 くろこんごうせき
Kim cương đen.
黒い くろい
đen; u ám; đen tối
黒黒 くろぐろ
màu đen thẫm.