Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 黒い福音
福音 ふくいん
tin lành; phúc âm
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
福音書 ふくいんしょ
kinh phúc âm
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
福音史家 ふくいんしか
người truyền bá Phúc âm
ヨハネ福音書 ヨハネふくいんしょ
sách tin lành Giăng
トマス福音書 トマスふくいんしょ
Phúc âm của Thomas (là một phúc âm nói ngoài kinh điển)
マルコ福音書 マルコふくいんしょ
Phúc âm Máccô (là một trong bốn sách Phúc âm trong Tân Ước viết về cuộc đời, sự chết và sự Phục sinh của Chúa Giê-xu)