Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
稲妻 いなずま いなづま
tia chớp
稲妻横這 いなずまよこばい イナズマヨコバイ
tia sét ngang
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
稲 いね
lúa
妻 つま さい
vợ
通い妻 かよいづま
vợ ở nơi khác nhưng thường xuyên về thăm chồng
黒い くろい
đen; u ám; đen tối
黒黒 くろぐろ
màu đen thẫm.