Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 黒い花びら
バラのはな バラの花
hoa hồng.
花びら はなびら
cánh hoa.
花びら餅 はなびらもち
bánh gạo hình cánh hoa
黒丸花蜂 くろまるはなばち クロマルハナバチ
Bombus ignitus (một loài Hymenoptera trong họ Apidae)
花びら回転 はなびらかいてん
dịch vụ gái mại dâm trong đó khách hàng được các cô gái thay phiên nhau phục vụ
花結び はなむすび
nơ hình hoa đan từ các sợi dây, chỉ như hoa cúc, hoa đào
黒い くろい
đen; u ám; đen tối
花花しい はなばなしい
tươi thắp, rực rỡ, lộng lẫy, tráng lệ