Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi
黒い くろい
đen; u ám; đen tối
黒黒 くろぐろ
màu đen thẫm.
雪深い ゆきぶかい
tuyết dày
雪囲い ゆきがこい
hàng rào chắn tuyết
雪催い ゆきもよい
trời âm u như sắp có tuyết rơi
雪 ゆき
tuyết.
黒い目 くろいめ
mắt đen