Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 黒丸 (漫画家)
漫画家 まんがか マンガか
người vẽ tranh đả kích, người vẽ tranh biếm hoạ
漫画 まんが マンガ
hí họa
漫画映画 まんがえいが
phim biếm họa.
黒丸 くろまる
màu đen làm lốm đốm; của hồi môn đen; con bò đực có mắt; sự thất bại
テレビ漫画 テレビまんが
chương trình phim hoạt hình
漫画化 まんがか
lối vẽ biếm hoạ
パラパラ漫画 パラパラまんが
truyện tranh lật
エロ漫画 エロまんが エロマンガ
truyện tranh khiêu dâm