Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
黒歌鳥 くろうたどり クロウタドリ
chim hoét đen
歌人 うたびと かじん
nhà thơ (tiếng nhật)
黒人 こくじん
người da đen.
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
黒人兵 こくじんへい
lính da đen (tức là người Mỹ gốc Phi), lính trâu