Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 黒光雄輝
光輝 こうき
sự huy hoàng; sự tráng lệ; sự lộng lẫy; huy hoàng; tráng lệ; lộng lẫy
黒く輝く くろくかがやく
láy
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
黒光り くろびかり
sự đen bóng.
光輝ある こうきある
bóng lộn.
光輝有る こうきある
rực rỡ; tỏa sáng; tráng lệ; vinh quang