黒光り
くろびかり「HẮC QUANG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đen bóng.

Bảng chia động từ của 黒光り
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 黒光りする/くろびかりする |
Quá khứ (た) | 黒光りした |
Phủ định (未然) | 黒光りしない |
Lịch sự (丁寧) | 黒光りします |
te (て) | 黒光りして |
Khả năng (可能) | 黒光りできる |
Thụ động (受身) | 黒光りされる |
Sai khiến (使役) | 黒光りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 黒光りすられる |
Điều kiện (条件) | 黒光りすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 黒光りしろ |
Ý chí (意向) | 黒光りしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 黒光りするな |
黒光り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 黒光り
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
黒塗り くろぬり
sự làm đen; sự bôi đen; sự sơn đen; sơn đen.
黒作り くろづくり
con mực được ướp muối và trộn chung với mực của nó
黒黒 くろぐろ
màu đen thẫm.
青光り あおびかり
ánh sáng xanh