黒内障-一過性
くろないしょう-いっかせい
Amaurosis Fugax
黒内障-一過性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 黒内障-一過性
黒内障一過性 こくないしょういっかせい
mù thoáng qua (amaurosis fugax)
一過性黒内障 いっかせいこくないしょう
chứng mù thoáng qua (mù fugax)
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
ヒステリー性黒内障 ヒステリーせいこくないしょう
mù hysteria
黒内障 こくないしょう くろそこひ
chứng thong manh.
Leber先天性黒内障 Leberせんてんせーくろないしょー
bệnh mù lòa bẩm sinh LCA
一過性 いっかせい
nhất thời
性同一性障害 せいどういつせいしょうがい
rối loạn định dạng giới