黒味がかった
くろみがかった
☆ Tính từ
Hơi đen, đen đen

黒味がかった được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 黒味がかった
黄味がかった きみがかった
hơi vàng, vàng vàng
白味がかった しろみがかった
bàng bạc.
黄色味がかった きいろみがかった
vàng nhạt
trải nghiệm
苦味走った にがみはしった
khuôn mặt (đàn ông) nghiêm nghị, nghiêm khắc
赤味がかる あかみがかる
có màu đỏ
紫がかった むらさきがかった
hơi tía, hơi đỏ tía, tia tía
味噌っかす みそっかす
tính chất không có giá trị, tính chất vô dụng, tính chất không ra gì; tính chất không xứng đáng