Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
黒土 こくど くろつち
Đồ gốm đen; đất đen.
三男 さんなん
ba đàn ông; con trai (thứ) ba
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
黒泥土 こくでいど
đất mùn ẩm
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
黒三兵 くろさんぺー
mô hình nến ba con quạ đen
三知土 みちど
sàn bê tông
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm