Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
坂 さか
cái dốc
夫夫 おっとおっと
mỗi,cũng,tương ứng,riêng biệt
幸 さち こう さき
sự may mắn; hạnh phúc.
黒黒 くろぐろ
màu đen thẫm.
夫 おっと
chồng
坂東 ばんどう
tên cũ của vùng Kantō
坂道 さかみち
đường đèo; đường dốc; con dốc
急坂 きゅうはん きゅうさか
con dốc đứng, dốc hiểm trở