Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
キャラクターソング キャラクターソング
ca khúc nhân vật; ca khúc chủ đề nhân vật; bài hát nhân vật; bài hát chủ đề nhân vật (ca khúc đồng hành cùng một anime, game... được lấy chủ đề và ra mắt dưới danh nghĩa của một nhân vật, thường do diễn viên lồng tiếng của nhân vật đó thể hiện)
執事 しつじ
người phục vụ; người quản gia; viên chức sân; người trợ tế
事務を執る じむをとる
làm (tham gia) kinh doanh
執 しゅう
attachment, obsession, persistence
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
工事用黒板 こうじようこくばん
bảng đen dùng trong công trình xây dựng
盲執 めくらと
sự kết án đã bén rễ
偏執 へんしゅう へんしつ
thiên lệch; tính lập dị; bướng bỉnh