黒塗り
くろぬり「HẮC ĐỒ」
☆ Danh từ
Sự làm đen; sự bôi đen; sự sơn đen; sơn đen.

黒塗り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 黒塗り
塗り ぬり
phủ sơn
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
ペンキ塗り ペンキぬり
công việc sơn phết (nhà cửa...)
塗り箸 ぬりばし
Đũa sơn mài.
上塗り うわぬり
áo choàng (chung cuộc) ((của) sơn, etc.)
塗り絵 ぬりえ
Loại tranh tô màu (có vẽ sẵn các đường cơ bản, thường dành cho trẻ em)
白塗り しろぬり
sơn màu trắng
壁塗り かべぬり
việc trát vữa, lớp vữa trát