Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ルビー ルビ
hồng ngọc
ルビーガラス ルビー・ガラス
ruby glass
太陽の黒点 たいようのこくてん
vệt mặt trời.
ルビー蝋虫 ルビーろうむし ルビーろうちゅう
quy mô sáp đỏ
ルビー婚式 ルビーこんしき
lễ kỷ niệm 40 năm ngày cưới; đám cưới hồng ngọc
黒子 ほくろ こくし ははくそ ははくろ ほくそ くろご くろこ
nốt ruồi
太子 たいし
thái tử.
太陽黒点 たいようこくてん
vệt đen ở mặt trời