Các từ liên quan tới 黒姫高原スノーパーク
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
高原 こうげん
cao nguyên
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
パミール高原 パミールこうげん
dãy núi Pamir (là một dãy núi nằm tại Trung Á, được tạo thành từ sự nối liền hay điểm nút của các dãy núi Thiên Sơn, Khách Lạt Côn Lôn, Côn Lôn và Hưng Đô Khố Thập)
チベット高原 チベットこうげん
cao nguyên Thanh Tạng (hay cao nguyên Tây Tạng là một vùng đất rộng lớn và cao nhất thế giới, với độ cao trung bình trên 4.500 mét so với mực nước biển, bao phủ phần lớn khu tự trị Tây Tạng và tỉnh Thanh Hải của Trung Quốc cũng như Ladakh tại Kashmir của Ấn Độ)