Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
黒字倒産
くろじとうさん
phá sản do vấn đề thanh toán
倒産 とうさん
sự phá sản; sự không trả được nợ
黒字 くろじ
lãi; thặng dư
ローマじ ローマ字
Romaji
あて字 あて字
Từ có Ý nghĩa ban đầu của chữ hán không liên quan đến âm đọc 野蛮(やばい)
黒文字 くろもじ
an tức hương
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.
アラビアすうじ アラビア数字
chữ số A-rập; số Ả rập
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
「HẮC TỰ ĐẢO SẢN」
Đăng nhập để xem giải thích