黒字転換
くろじてんかん「HẮC TỰ CHUYỂN HOÁN」
☆ Danh từ
Sự bay vòng (thiết bị bay)
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chu kỳ quay (điện tử và viễn thông)

Bảng chia động từ của 黒字転換
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 黒字転換する/くろじてんかんする |
Quá khứ (た) | 黒字転換した |
Phủ định (未然) | 黒字転換しない |
Lịch sự (丁寧) | 黒字転換します |
te (て) | 黒字転換して |
Khả năng (可能) | 黒字転換できる |
Thụ động (受身) | 黒字転換される |
Sai khiến (使役) | 黒字転換させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 黒字転換すられる |
Điều kiện (条件) | 黒字転換すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 黒字転換しろ |
Ý chí (意向) | 黒字転換しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 黒字転換するな |