Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 黒岩宇洋
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
黒曜岩 こくようがん
Opxiđian, đá vỏ chai
インドよう インド洋
Ấn độ dương
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
大西洋黒鮪 たいせいようくろまぐろ タイセイヨウクロマグロ
cá ngừ vây xanh Đại Tây Dương
黒岩蜥蜴擬 くろいわとかげもどき クロイワトカゲモドキ
tắc kè mặt đất Kuroiwa (Goniurosaurus kuroiwae), tắc kè mí mắt Ryukyu
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA