Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
黒頭巾 くろずきん
Mũ trùm đầu đen.
巾 きん はば
khăn ăn; vải
並巾 なみはば
khổ vải (len) có chiều rộng chuẩn (khoảng 36 cm)
肩巾 ひれ かたはば
khăn choàng
値巾 ねはば
khoảng dao động của giá cả.
金巾 かなきん カナキン
vải vàng (vải cotton mỏng, mịn được dệt bằng các sợi xoắn chặt )
雑巾 ぞうきん
giẻ, khăn lau đồ bẩn
脛巾 はばき
xà cạp